Có 2 kết quả:
貧嘴 pín zuǐ ㄆㄧㄣˊ ㄗㄨㄟˇ • 贫嘴 pín zuǐ ㄆㄧㄣˊ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talkative
(2) garrulous
(3) loquacious
(4) flippant
(5) jocular
(2) garrulous
(3) loquacious
(4) flippant
(5) jocular
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talkative
(2) garrulous
(3) loquacious
(4) flippant
(5) jocular
(2) garrulous
(3) loquacious
(4) flippant
(5) jocular
Bình luận 0